Göynük, Pazarcık
Huyện | Pazarcık |
---|---|
Mã bưu chính | 46700 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 346 người |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Göynük, Pazarcık
Huyện | Pazarcık |
---|---|
Mã bưu chính | 46700 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 346 người |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Göynük, PazarcıkLiên quan
Göynükören, Gediz Göynükören, Bayramören Göynükler, Abana Göynük, Kemer Göynük, Ağaçören Göynük Göynükçukuru, Çerkeş Göynük, Pazarcık Göynük, Karlıova Göynükören, SaraydüzüTài liệu tham khảo
WikiPedia: Göynük, Pazarcık http://archive.is/QdMG